Đọc nhanh: 佩戴斗笠 (bội đái đẩu lạp). Ý nghĩa là: đội nón.
佩戴斗笠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội nón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佩戴斗笠
- 他 戴 着 斗笠
- Anh ấy đội nón lá.
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 我家 有 很多 斗笠
- Nhà tôi có rất nhiều nón.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 相信 佩戴 特定 的 饰品 可以 开运
- Anh ấy tin rằng đeo những món trang sức đặc biệt có thể khai vận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佩›
戴›
斗›
笠›