Đọc nhanh: 加片 (gia phiến). Ý nghĩa là: Phim phụ.
加片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
- 她 给 照片 加 了 滤镜
- Cô ấy đã thêm bộ lọc vào ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
片›