Đọc nhanh: 外贸协会 (ngoại mậu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Phát triển Ngoại thương Đài Loan (TAITRA), viết tắt cho 中華民國對外貿易發展協會 | 中华民国对外贸易发展协会.
外贸协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng Phát triển Ngoại thương Đài Loan (TAITRA), viết tắt cho 中華民國對外貿易發展協會 | 中华民国对外贸易发展协会
Taiwan External Trade Development Council (TAITRA), abbr. for 中華民國對外貿易發展協會|中华民国对外贸易发展协会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外贸协会
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
外›
贸›