Đọc nhanh: 外贸合同 (ngoại mậu hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng ngoại thương.
外贸合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng ngoại thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外贸合同
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
- 他 与 公司 的 合同 终于 终止
- Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
同›
外›
贸›