外部连接 wàibù liánjiē
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại bộ liên tiếp】

Đọc nhanh: 外部连接 (ngoại bộ liên tiếp). Ý nghĩa là: Liên kết bên ngoài.

Ý Nghĩa của "外部连接" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外部连接 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liên kết bên ngoài

external link

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外部连接

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 建议 jiànyì ( 或者 huòzhě 全部 quánbù 接受 jiēshòu 或者 huòzhě 全部 quánbù 拒绝 jùjué de 建议 jiànyì )

    - kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).

  • volume volume

    - 接连 jiēlián 失败 shībài le 两次 liǎngcì

    - Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.

  • volume volume

    - 乡长 xiāngcháng 接到 jiēdào 通知 tōngzhī 连夜 liányè gǎn 进城 jìnchéng

    - Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 部分 bùfèn 衔接起来 xiánjiēqǐlai

    - Anh ấy kết nối hai phần lại với nhau.

  • volume volume

    - 连接 liánjiē 网络 wǎngluò hòu 开始 kāishǐ 工作 gōngzuò

    - Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 接连 jiēlián 几天 jǐtiān 加班 jiābān

    - Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 某种 mǒuzhǒng 外部 wàibù 应激 yìngjī yuán

    - Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này

  • - 400 接力赛 jiēlìsài 要求 yāoqiú 每位 měiwèi 队员 duìyuán dōu yào 尽全力 jìnquánlì pǎo wán 自己 zìjǐ de 部分 bùfèn

    - Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao