Đọc nhanh: 外观设计 (ngoại quan thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế, hình dáng bên ngoài, nhìn.
外观设计 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế
design
✪ 2. hình dáng bên ngoài
external appearance
✪ 3. nhìn
look
✪ 4. giao diện thương hiệu tổng thể hoặc biểu trưng có thể được cấp bằng sáng chế
overall brand look or logo that can be patented
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外观设计
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 天窗 设计 很 美观
- Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 花盆 的 跟 设计 得 很 美观
- Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.
- 这些 家具 设计 得 很 美观
- Đồ nội thất được thiết kế rất đẹp.
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
观›
计›
设›