Đọc nhanh: 外爷 (ngoại gia). Ý nghĩa là: (phương ngữ) ông ngoại.
外爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) ông ngoại
(dialect) maternal grandfather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外爷
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 爷爷 披件 厚 的 外套
- Ông nội khoác chiếc áo khoác dày.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
爷›