Đọc nhanh: 齐国 (tề quốc). Ý nghĩa là: nước Tề. Ví dụ : - 齐国大军进攻鲁国 nước Tề tấn công nước Lỗ.
齐国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước Tề
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐国
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
齐›