Đọc nhanh: 外星人 (ngoại tinh nhân). Ý nghĩa là: người ngoài trái đất, người ngoài hành tinh không gian.
外星人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người ngoài trái đất
extraterrestrial
✪ 2. người ngoài hành tinh không gian
space alien
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外星人
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 人人有责 , 我 也 不能 例外
- Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
外›
星›