Đọc nhanh: 外眼角 (ngoại nhãn giác). Ý nghĩa là: góc ngoài của mắt.
外眼角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc ngoài của mắt
outer corner of the eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外眼角
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 她 的 眼角 有点 红
- Khóe mắt của cô ấy hơi đỏ.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
- 大红 的 外衣 很 招眼
- áo khoác màu đỏ rất gây sự chú ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
眼›
角›