Đọc nhanh: 外币中报表 (ngoại tệ trung báo biểu). Ý nghĩa là: tờ khai báo ngoại tệ (Hải quan).
外币中报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tờ khai báo ngoại tệ (Hải quan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外币中报表
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 比喻 外表 很 好 , 实质 很糟 )
- bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 他 在 意外 中 失去 了 意识
- Anh ấy bất tỉnh nhân sự sau vụ tai nạn.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 秀外慧中 ( 形容 人 外表 秀气 内心 聪明 )
- tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
外›
币›
报›
表›