Đọc nhanh: 古董古玩 (cổ đổng cổ ngoạn). Ý nghĩa là: đồ cổ (Hải quan).
古董古玩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ cổ (Hải quan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古董古玩
- 他 嗜 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
- 他 着迷 于 古董 收藏
- Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 他 收藏 了 很多 古董
- Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.
- 他 是 个 古董 式 的 老师
- Ông ấy là một giáo viên cổ hủ.
- 他 喜欢 玩味 古文 的 细节
- Anh ấy thích nghiền ngẫm các chi tiết trong văn cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
玩›
董›