Đọc nhanh: 传播学 (truyền bá học). Ý nghĩa là: Truyền thông.
传播学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传播学
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 他 向 学生 传授 经验
- Anh ấy truyền đạt kinh nghiệm cho học sinh.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
- 在线 学习 比 传统 课堂 更加 灵活 方便
- Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
学›
播›