Đọc nhanh: 外国哲学 (ngoại quốc triết học). Ý nghĩa là: Triết học nước ngoài.
外国哲学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triết học nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国哲学
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 我们 学习 外国 的 文化
- Chúng tôi học văn hóa của nước ngoài.
- 他 从 国外 留学 回来
- Anh ấy trở về từ nước ngoài sau khi du học.
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
- 他 很 想念 在 国外 学习 的 妻子
- Anh ấy rất nhớ người vợ học ở nước ngoài của mình.
- 他 是 外国 留学生
- anh ấy là du học sinh nước ngoài
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
国›
外›
学›