Đọc nhanh: 外国公司 (ngoại quốc công ti). Ý nghĩa là: công ty nước ngoài.
外国公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty nước ngoài
foreign company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国公司
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
外›