Đọc nhanh: 外交使团 (ngoại giao sứ đoàn). Ý nghĩa là: ngoại giao đoàn.
外交使团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại giao đoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交使团
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 内外交困
- trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
- 他 是 个 法国 外交官
- Anh ấy là một nhà ngoại giao Pháp
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 他常 与 外国 朋友 交往
- Anh ấy thường giao lưu với bạn bè nước ngoài.
- 他 出使 外国 进行 交流
- Anh ấy đi sứ nước ngoài để giao lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
使›
团›
外›