Đọc nhanh: 酸枣树 (toan táo thụ). Ý nghĩa là: cây táo chua.
酸枣树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây táo chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸枣树
- 我 喜欢 吃 酸枣
- Tôi thích ăn táo chua.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 枣树 伸出 刚劲 的 树枝
- cây táo giương những cành mạnh mẽ.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 院子 里种 了 两株 枣树
- Trong sân trồng hai cây táo.
- 房后 有 几棵 枣树
- Sau nhà trồng mấy cây táo.
- 枣树 上 结满 了 果
- Trên cây táo đỏ đầy đủ.
- 门口 有棵 大 枣树
- Có một cây táo đỏ lớn trước cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
树›
酸›