Đọc nhanh: 夏普 (hạ phổ). Ý nghĩa là: Tổng công ty Sharp. Ví dụ : - 来访者通行证茱丽叶·夏普 Thẻ khách Juliet Sharp
夏普 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Sharp
Sharp Corporation
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏普
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他们 打算 夏天 结婚
- Họ muốn cưới vào mùa hè.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
普›