夏禹 xià yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hạ vũ】

Đọc nhanh: 夏禹 (hạ vũ). Ý nghĩa là: xem 大禹.

Ý Nghĩa của "夏禹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夏禹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 大禹

see 大禹 [Dà Yu3]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏禹

  • volume volume

    - 冬练三九 dōngliànsānjiǔ 夏练三伏 xiàliànsānfú

    - đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.

  • volume volume

    - 南方 nánfāng de 夏天 xiàtiān 很潮 hěncháo

    - Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.

  • volume volume

    - 冬夏 dōngxià 常青 chángqīng

    - xanh tốt quanh năm.

  • volume volume

    - 夏朝 xiàcháo yóu 大禹 dàyǔ 建立 jiànlì

    - Nhà Hạ do Đại Vũ lập ra.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 华夏文化 huáxiàwénhuà 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 夏天 xiàtiān 结婚 jiéhūn

    - Họ muốn cưới vào mùa hè.

  • volume volume

    - de 儿子 érzi 建立 jiànlì le 夏朝 xiàcháo

    - Vua Vũ và con trai của ông đã lập nên nhà Hạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLBI (竹中月戈)
    • Bảng mã:U+79B9
    • Tần suất sử dụng:Cao