Đọc nhanh: 夏禹 (hạ vũ). Ý nghĩa là: xem 大禹.
夏禹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 大禹
see 大禹 [Dà Yu3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏禹
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 冬夏 常青
- xanh tốt quanh năm.
- 夏朝 由 大禹 建立
- Nhà Hạ do Đại Vũ lập ra.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 华夏文化 历史悠久
- Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.
- 他们 打算 夏天 结婚
- Họ muốn cưới vào mùa hè.
- 禹 和 他 的 儿子 建立 了 夏朝
- Vua Vũ và con trai của ông đã lập nên nhà Hạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
禹›