Đọc nhanh: 复辟 (phục tịch). Ý nghĩa là: phục hồi; khôi phục; khôi phục ngai vàng.
复辟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục hồi; khôi phục; khôi phục ngai vàng
失位的君主复位泛指被推翻的统治者恢复原有的地位或被消灭的制度复活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复辟
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 书面 答复
- trả lời bằng văn bản.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
辟›