Đọc nhanh: 复胃 (phục vị). Ý nghĩa là: dạ dày tổ ong; dạ dày của động vật nhai lại; dạ dày động vật nhai lại.
复胃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ dày tổ ong; dạ dày của động vật nhai lại; dạ dày động vật nhai lại
反刍动物的胃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复胃
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 书面 答复
- trả lời bằng văn bản.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
胃›