Đọc nhanh: 复线 (phục tuyến). Ý nghĩa là: đường hai chiều; đường sắt đôi; đường ray song song.
复线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hai chiều; đường sắt đôi; đường ray song song
有两组或两组以上轨道的铁道或电车道,相对方向的车辆可以同时通行 (区别于'单线')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 这 条 线路 很 复杂
- Tuyến đường này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
线›