Đọc nhanh: 复盖 (phục cái). Ý nghĩa là: trùm lấp.
复盖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trùm lấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复盖
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
盖›