Đọc nhanh: 塞子线 (tắc tử tuyến). Ý nghĩa là: dây nút cắm.
塞子线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây nút cắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞子线
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 她 把 衣服 塞进 袋子
- Tôi nhét quần áo vào trong túi.
- 电线杆 子
- trụ dây điện.
- 孩子 撒开 风筝 线 跑
- Đứa trẻ tung dây diều chạy.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
子›
线›