Đọc nhanh: 复韵母 (phục vận mẫu). Ý nghĩa là: hợp chất cuối cùng.
复韵母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp chất cuối cùng
compound final
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复韵母
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 声母 和 韵母 多少 个 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 丰韵
- thuỳ mị
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
母›
韵›