Đọc nhanh: 夏克提 (hạ khắc đề). Ý nghĩa là: Shakti (Ấn Độ giáo).
夏克提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shakti (Ấn Độ giáo)
Shakti (Hinduism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏克提
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夏›
提›