Đọc nhanh: 复果 (phức quả). Ý nghĩa là: quả kép.
复果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả kép
果实的一类,由生长在一个花序上的许多花的成熟子房和其他花器官联合发育而成如菠萝、无花果等的结实也叫聚花果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复果
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
果›