Đọc nhanh: 复叶 (phục hiệp). Ý nghĩa là: lá kép (thực vật học).
复叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá kép (thực vật học)
compound leaf (botany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复叶
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 由于 取消 提干 制度 , 叶际 宣役 满后 退伍 复员
- Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
复›