Đọc nhanh: 复变函数 (phục biến hàm số). Ý nghĩa là: hàm của một biến phức (toán học.).
复变函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm của một biến phức (toán học.)
function of a complex variable (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复变函数
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 正切 函数
- hàm tang
- 天气 反复 变化
- Thời tiết thay đổi liên tục.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 局势 突然 变 复杂
- Tình thế đột nhiên trở nên phức tạp.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 他 对 复杂 的 数学题 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.
- 她 不 懂 这些 复杂 的 数学题
- Cô ấy không hiểu các bài toán phức tạp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
变›
复›
数›