Đọc nhanh: 代数函数论 (đại số hàm số luận). Ý nghĩa là: lý thuyết hàm đại số (toán học.).
代数函数论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết hàm đại số (toán học.)
algebraic function theory (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数函数论
- 正切 函数
- hàm tang
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 论 射击 技术 , 在 我们 连里 可 数不着 我
- nói về kỹ thuật bắn, thì trong đại đội chưa kể đến tôi.
- 论 下棋 , 他 数第一
- Nói đến đánh cờ thì anh ấy là nhất.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
函›
数›
论›