Đọc nhanh: 备用卡 (bị dụng ca). Ý nghĩa là: thẻ dự bị.
备用卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ dự bị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备用卡
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 这是 用来 备忘 的 卡片
- Đây là tấm thẻ để ghi nhớ.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 你 可以 用 信用卡 付钱
- Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
备›
用›