Đọc nhanh: 复习语法 (phục tập ngữ pháp). Ý nghĩa là: ngữ pháp đã học.
复习语法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ pháp đã học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复习语法
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 语法 学习 不能 马虎
- Học ngữ pháp không thể qua loa.
- 我们 在 法国 学习 法语
- Chúng tôi học tiếng Pháp ở Pháp.
- 我们 在 学习 谓语 的 用法
- Chúng ta đang học cách sử dụng vị ngữ.
- 琳 正在 学习 法语
- Lâm đang học tiếng Pháp.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
复›
法›
语›