Đọc nhanh: 备下 (bị hạ). Ý nghĩa là: sắp xếp (thứ được cung cấp), chuẩn bị. Ví dụ : - 准备下 材料。 chuẩn bị vật liệu xong.. - 快到地头了,你准备下车吧。 sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
备下 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắp xếp (thứ được cung cấp)
to arrange (sth to be offered)
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 快到 地头 了 , 你 准备 下车 吧
- sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
✪ 2. chuẩn bị
to prepare
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备下
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 请 检查一下 消防设备
- Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 我们 得 再 准备 一下
- Chúng tôi phải chuẩn bị thêm một chút nữa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 她 放下 窗帘 , 准备 睡觉
- Cô ấy buông rèm xuống, chuẩn bị đi ngủ.
- 狮子 蹲下 身 , 准备 猛扑
- Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
备›