Đọc nhanh: 声波定位 (thanh ba định vị). Ý nghĩa là: định vị âm thanh, hệ thống định vị sonic (đặc biệt là sonar dưới nước).
声波定位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. định vị âm thanh
acoustic positioning
✪ 2. hệ thống định vị sonic (đặc biệt là sonar dưới nước)
sonic location system (esp. underwater sonar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声波定位
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 储君之 位 已 确定
- Vị trí thái tử đã được xác định.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他读 上声 总是 很 到位
- Anh ấy đọc thanh điệu thứ ba rất chính xác.
- 定位 在 市场 中 非常 重要
- Vị trí trong thị trường rất quan trọng.
- 你 为什么 决定 应聘 这个 职位 ?
- Tại sao bạn quyết định ứng tuyển vị trí này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
声›
定›
波›