Đọc nhanh: 声调语言 (thanh điệu ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngữ điệu (ví dụ: tiếng Trung hoặc tiếng Việt).
声调语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ điệu (ví dụ: tiếng Trung hoặc tiếng Việt)
tonal language (e.g. Chinese or Vietnamese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声调语言
- 《 农村调查 》 的 序言 和 跋
- lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"
- 汉语 有 四个 声调
- Tiếng Trung có bốn thanh điệu.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
言›
语›
调›