Đọc nhanh: 夏黄公 (hạ hoàng công). Ý nghĩa là: Xia Huanggong còn được gọi là Huang Shigong 黃石公 | 黄石公 (ngày sinh và ngày mất không rõ ràng), ẩn sĩ Đạo giáo của nhà Tần 秦代 và là tác giả của “Ba chiến lược của Huang Shigong” 黃石公三 略 | 黄石公三 略 [Huang2 Shi2 Gong1 San1 lu: e4], một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书.
夏黄公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xia Huanggong còn được gọi là Huang Shigong 黃石公 | 黄石公 (ngày sinh và ngày mất không rõ ràng), ẩn sĩ Đạo giáo của nhà Tần 秦代 và là tác giả của “Ba chiến lược của Huang Shigong” 黃石公三 略 | 黄石公三 略 [Huang2 Shi2 Gong1 San1 lu: e4], một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书
Xia Huanggong also known as Huang Shigong 黃石公|黄石公 [Huáng Shi2 gōng] (dates of birth and death uncertain), Daoist hermit of the Qin Dynasty 秦代 [Qin2 dài] and purported author of ”Three Strategies of Huang Shigong” 黃石公三略|黄石公三略[Huang2 Shi2 gong1 San1 lu:e4], one of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书 [Wu3 jīng Qi1 shū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏黄公
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
夏›
黄›