Đọc nhanh: 夏商周 (hạ thương chu). Ý nghĩa là: Hạ, Thương và Chu, các triều đại được đặt tên sớm nhất của Trung Quốc.
夏商周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ, Thương và Chu, các triều đại được đặt tên sớm nhất của Trung Quốc
Xia, Shang and Zhou, the earliest named Chinese dynasties
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏商周
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 夏令 商品 已 投放市场
- hàng hoá mùa hè đã tung ra thị trường.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
商›
夏›