Đọc nhanh: 声旁字 (thanh bàng tự). Ý nghĩa là: ký tự đóng vai trò là giá trị âm thanh của một ký tự khác, ngữ âm.
声旁字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ký tự đóng vai trò là giá trị âm thanh của một ký tự khác
character serving as sound value of another character
✪ 2. ngữ âm
phonetic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声旁字
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 这首 诗 有 入声 字
- Bài thơ này có chữ nhập thanh.
- 每个 字 都 有 声母
- Mỗi chữ đều có phụ âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
字›
旁›