Đọc nhanh: 声带 (thanh đới). Ý nghĩa là: dây thanh; thanh đới; dây âm, băng ghi âm.
声带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây thanh; thanh đới; dây âm
发音器官的主要部分,是两片带状的纤维质薄膜,附在喉部的勺状软骨上,肺内呼出气流振动声带,即发出声音声带的厚薄、长短和松弛的程度,决定声调的高低
✪ 2. băng ghi âm
电影胶片一侧记录着声音的部分也指用光学方法记下的声音的纹理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声带
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
带›