Đọc nhanh: 原声带 (nguyên thanh đới). Ý nghĩa là: băng gốc.
原声带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng gốc
指乐队或演员直接在录音棚里录制的磁带 (区别于转录的磁带)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原声带
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 草原 地带
- vùng thảo nguyên
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 她 泣不成声 地 讲述 了 这次 失败 的 原因
- Cô khóc không thành tiếng kể lại lý do thất bại.
- 去 高原 的 时候 一定 要 带 着 氧气袋
- Nhớ mang theo túi dưỡng khí khi lên cao nguyên.
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
声›
带›