Đọc nhanh: 士敏土 (sĩ mẫn thổ). Ý nghĩa là: xi-măng.
士敏土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi-măng
水泥 (英:cement)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士敏土
- 土豆 每磅 20 便士
- Khoai tây mỗi pound có giá 20 xu.
- 战士 敏捷 闪躲 子弹
- Chiến sĩ nhanh nhẹn né tránh được đạn.
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
士›
敏›