Đọc nhanh: 士夫 (sĩ phu). Ý nghĩa là: sĩ phu; kẻ sĩ.
士夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sĩ phu; kẻ sĩ
士大夫阶层的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士夫
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
夫›