Đọc nhanh: 壅蔽 (úng tế). Ý nghĩa là: (văn học) để trang trải, để che giấu, để ẩn khỏi tầm nhìn.
壅蔽 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để trang trải
(literary) to cover
✪ 2. để che giấu
to conceal
✪ 3. để ẩn khỏi tầm nhìn
to hide from view
✪ 4. úng tế
隐瞒真相, 使人上当
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壅蔽
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 壅蔽
- che lấp
- 浓雾 蔽 住 了 视线
- Sương mù dày che khuất tầm nhìn.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 此理 可 一言蔽之
- Lý lẽ này có thể được tóm tắt trong một câu.
- 河边 的 堤埂 很 高 , 正好 做 我们 的 掩蔽
- bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.
- 树林 遮蔽 了 我们 的 视线 , 看不到 远处 的 村庄
- dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壅›
蔽›