yōng
volume volume

Từ hán việt: 【ủng】

Đọc nhanh: (ủng). Ý nghĩa là: tắc nghẽn; bịt; lấp; chặn, vun gốc; đắp gốc. Ví dụ : - 壅塞 tắc nghẽn. - 壅蔽 che lấp. - 壅土 vun đất

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tắc nghẽn; bịt; lấp; chặn

堵塞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壅塞 yōngsè

    - tắc nghẽn

  • volume volume

    - 壅蔽 yōngbì

    - che lấp

✪ 2. vun gốc; đắp gốc

把土或肥料培在植物根上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壅土 yōngtǔ

    - vun đất

  • volume volume

    - 壅肥 yōngféi

    - vun gốc bón phân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 壅塞 yōngsè

    - tắc nghẽn

  • volume volume

    - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • volume volume

    - 壅土 yōngtǔ

    - vun đất

  • volume volume

    - 壅蔽 yōngbì

    - che lấp

  • volume volume

    - 壅肥 yōngféi

    - vun gốc bón phân

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVGG (卜女土土)
    • Bảng mã:U+58C5
    • Tần suất sử dụng:Thấp