Đọc nhanh: 壅 (ủng). Ý nghĩa là: tắc nghẽn; bịt; lấp; chặn, vun gốc; đắp gốc. Ví dụ : - 壅塞 tắc nghẽn. - 壅蔽 che lấp. - 壅土 vun đất
壅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tắc nghẽn; bịt; lấp; chặn
堵塞
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 壅蔽
- che lấp
✪ 2. vun gốc; đắp gốc
把土或肥料培在植物根上
- 壅土
- vun đất
- 壅肥
- vun gốc bón phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壅
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 壅土
- vun đất
- 壅蔽
- che lấp
- 壅肥
- vun gốc bón phân
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
壅›