Đọc nhanh: 辑睦 (tập mục). Ý nghĩa là: hoà thuận; hoà hợp.
辑睦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoà thuận; hoà hợp
和睦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑睦
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 他 在 编辑部 工作
- Anh ấy làm việc ở ban biên tập.
- 他 编辑 了 一个 新 的 项目 计划
- Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 多 与 家人 沟通 , 让 家庭和睦
- Giao tiếp nhiều với người nhà, giúp gia đình hòa thuận.
- 在 邻居 的 印象 中 , 他们 很 和睦
- Trong ấn tượng của hàng xóm, họ rất hòa thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睦›
辑›