辑睦 jí mù
volume volume

Từ hán việt: 【tập mục】

Đọc nhanh: 辑睦 (tập mục). Ý nghĩa là: hoà thuận; hoà hợp.

Ý Nghĩa của "辑睦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辑睦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoà thuận; hoà hợp

和睦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑睦

  • volume volume

    - 剪辑 jiǎnjí 照片 zhàopiān

    - ảnh đã qua chỉnh lý.

  • volume volume

    - 首张 shǒuzhāng 专辑 zhuānjí

    - Album đầu tiên.

  • volume volume

    - zài 编辑部 biānjíbù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở ban biên tập.

  • volume volume

    - 编辑 biānjí le 一个 yígè xīn de 项目 xiàngmù 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà hěn 逻辑 luójí

    - Những gì anh ấy nói rất hợp lý.

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • volume volume

    - duō 家人 jiārén 沟通 gōutōng ràng 家庭和睦 jiātínghémù

    - Giao tiếp nhiều với người nhà, giúp gia đình hòa thuận.

  • volume volume

    - zài 邻居 línjū de 印象 yìnxiàng zhōng 他们 tāmen hěn 和睦 hémù

    - Trong ấn tượng của hàng xóm, họ rất hòa thuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUGCG (月山土金土)
    • Bảng mã:U+7766
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQRSJ (大手口尸十)
    • Bảng mã:U+8F91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao