Đọc nhanh: 号儿 (hiệu nhi). Ý nghĩa là: dấu.
号儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号儿
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 她 没 看 懂 那个 暗号 儿
- Cô ấy không hiểu ám hiệu đó.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
号›