Đọc nhanh: 印儿 (ấn nhi). Ý nghĩa là: dấu.
印儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 脚印 儿
- dấu chân
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
印›