volume volume

Từ hán việt: 【mục】

Đọc nhanh: (mục). Ý nghĩa là: hoà thuận, họ Mục. Ví dụ : - 睦邻。 láng giềng hoà thuận.. - 婆媳不睦。 mẹ chồng nàng dâu bất hoà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hoà thuận

和睦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 睦邻 mùlín

    - láng giềng hoà thuận.

  • volume volume

    - 婆媳 póxí 不睦 bùmù

    - mẹ chồng nàng dâu bất hoà.

✪ 2. họ Mục

(Mù) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 婆媳 póxí 不睦 bùmù

    - mẹ chồng nàng dâu bất hoà.

  • volume volume

    - 屯家 túnjiā 兄妹 xiōngmèi hěn 和睦 hémù

    - Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī 和睦 hémù jiā 万事兴 wànshìxīng

    - Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng gēn 和睦相处 hémùxiāngchǔ

    - Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.

  • volume volume

    - duō 家人 jiārén 沟通 gōutōng ràng 家庭和睦 jiātínghémù

    - Giao tiếp nhiều với người nhà, giúp gia đình hòa thuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一家人 yījiārén 相处 xiāngchǔ hěn 和睦 hémù

    - Gia đình họ sống với nhau rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 关系 guānxì 和睦 hémù

    - Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.

  • volume volume

    - zài 邻居 línjū de 印象 yìnxiàng zhōng 他们 tāmen hěn 和睦 hémù

    - Trong ấn tượng của hàng xóm, họ rất hòa thuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUGCG (月山土金土)
    • Bảng mã:U+7766
    • Tần suất sử dụng:Trung bình