Đọc nhanh: 壁炉手拉风箱 (bích lô thủ lạp phong tương). Ý nghĩa là: ống thổi lò (dụng cụ cầm tay); ống bễ lò (dụng cụ cầm tay).
壁炉手拉风箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống thổi lò (dụng cụ cầm tay); ống bễ lò (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁炉手拉风箱
- 拉 手风琴
- kéo ác-coóc-đê-ông.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 你 随手 帮 我关 炉子 吧
- Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 他们 携手 走过 风雨
- Họ cùng nhau vượt qua bao khó khăn.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
手›
拉›
炉›
箱›
风›