Đọc nhanh: 壁炉用金属炉栅 (bích lô dụng kim thuộc lô sách). Ý nghĩa là: Vỉ lò đốt bằng kim loại.
壁炉用金属炉栅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỉ lò đốt bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁炉用金属炉栅
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 她 只有 坐在 壁炉 前才 感觉 到 暖和
- Cô ấy chỉ cảm thấy ấm áp khi ngồi trước lò sưởi.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
属›
栅›
炉›
用›
金›